Kết quả tra cứu mẫu câu của すべすべ
その
肉
はすべすべして
柔
らかい。
Thịt mịn và mềm.
この
スカーフ
はすべすべする。
Chiếc khăn này tạo cảm giác mềm mại.
僕
より
君
の
方
が
肌
がすべすべだよ。
Da của bạn mềm hơn da của tôi.
赤
ん
坊
のお
尻
みたいにすべすべだ。
Nó mịn như mông em bé.