Kết quả tra cứu mẫu câu của ずい
まずい
弁解
Lời bào chữa vụng về .
傷
がうずいていた。
Tôi đau đớn vì chấn thương.
最近水道
の
水
がまずいですね。
Gần đây nước máy chán nhỉ. Nước chán à, gần đây mới có loại máy lọc hay lắm đấy.
キーンコーン・・・カーンコーン・・・
「うわ、まずい。
本鈴
だ!」
Bing-bong ... bing-bong ... "Ồ-ồ. Tiếng chuông của lớp!"