Kết quả tra cứu mẫu câu của せかいいっしゅう
世界一周
ができればいいのに。
Tôi ước mình có thể đi du lịch khắp thế giới.
彼
は
世界一周
をした。
Anh ấy đã đi du lịch khắp thế giới.
彼
は
世界一周旅行
をした。
Anh ấy đã thực hiện một cuộc hành trình vòng quanh thế giới.
船
で
世界一周
をしてみたい。
Tôi muốn đi thuyền vòng quanh thế giới.