Kết quả tra cứu mẫu câu của せざるを得ない
そうせざるを
得
ないね。
Tôi không có lựa chọn nào khác ngoài việc làm điều đó.
私
はそう
決断
せざるを
得
ない。
Tôi không thể không quyết định như vậy.
人
は
運命
を
甘受
せざるを
得
ない。
Người ta không thể cãi nhau với vận mệnh.
我々
は
出発
を
延期
せざるを
得
ない。
Chúng tôi không thể tránh được việc hoãn chuyến khởi hành của mình.