Kết quả tra cứu mẫu câu của せっきょく
積極的
な
インフレ対策
Phương pháp chống lạm phát một cách tích cực
積極的
に
協力
する(
主義
や
運動
に)
Hợp tác tích cực (trong chủ nghĩa hay vận động)
〜に
女性
を
積極的
に
登用
する
Bổ nhiệm/phân công phụ nữ
アメリカ人
は
積極的
な
国民
である。
Người Mỹ là một dân tộc hiếu chiến.