Kết quả tra cứu mẫu câu của せっせと
彼女
はせっせと
編
み
物
に
精
を
出
していた。
Cô ấy đang bận rộn với công việc đan lát của mình.
彼女
は
今
せっせとやっています。
Cô ấy đang làm khó nó bây giờ.
彼
の
所
にせっせと
足
を
運
んだ。
Tôi đến ngay chỗ của anh ấy.
彼女
は
家事
をせっせとした。
Cô ấy đi lo việc nhà.