Kết quả tra cứu mẫu câu của せとか
〜するという
政府
の
計画
を
拒否
する
Bác bỏ (bác, từ chối) kế hoạch của chính phủ về việc ~
〜する
義務
を(
人
)に
負
わせる
Buộc ai có nghĩa vụ làm gì
宣誓
する
人
Người nói lời nguyền
説得
するのに
一苦労
する。
Rất khó khăn trong việc thuyết phục.