Kết quả tra cứu mẫu câu của せとか
「する」は変格活用の代表的な動詞です。
"する"làđộngtừđiểnhìnhcủacáchchiađộngtừbấtquytắc.
宣誓
する
人
Người nói lời nguyền
説得
するのに
一苦労
する。
Rất khó khăn trong việc thuyết phục.
節約
することは
大切
です。
一方
、
自己投資
することも
大切
です。
Tiết kiệm là cần thiết. Song mặt khác, đầu tư cho bản thân cũng quan trọng không kém.