Kết quả tra cứu mẫu câu của せんどう
部下
を
先導
する
Chỉ đạo cấp dưới
ガイド
に
先導
されて
Được người hướng dẫn viên hướng dẫn
キャラバン
を
先導
する
Dẫn đầu đoàn thương nhân trên sa mạc.
彼
は
先生
の
先導
に
従
った。
Anh ấy đã làm theo sự hướng dẫn của giáo viên của chúng tôi.