Kết quả tra cứu mẫu câu của そうしないと
急
ぎなさい。そうしないと
遅
れますよ。
Nếu bạn không nhanh chóng, bạn sẽ bị muộn.
急
ぎなさい、そうしないと
学校
に
遅
れるよ。
Nhanh lên, nếu không bạn sẽ bị trễ học.
急
ぎなさい、そうしないと
列車
に
乗
り
遅
れます。
Nhanh lên, nếu không bạn sẽ bị lỡ chuyến tàu.
約束
は
守
りなさい。そうしないと
評判
を
落
としますよ。
Hãy giữ lời; nếu không bạn sẽ mất mặt.