Kết quả tra cứu mẫu câu của そうでない
そうでないという
証拠
はない。
Tôi không có bằng chứng cho điều ngược lại.
そうでないという
証拠
は
何
も
無
い。
Không có bằng chứng nào cho điều ngược lại.
そうでないことを
望
む。
Tôi mong đó không phải là vấn đề.
それは
本当
かもしれないし、そうでないかもしれない。
Nó có thể đúng hoặc không.