Kết quả tra cứu mẫu câu của そぐわない
君
の
服装
は
場所
にそぐわない。
Trang phục của bạn không phù hợp với dịp này.
壁
の
色
は
床
の
色
とそぐわない。
Màu sắc của tường xung đột với màu của sàn nhà.
彼
の
言動
は、
職場
の
規則
にそぐわない。
Hành động và lời nói của anh ấy không phù hợp với quy tắc của công ty.