Kết quả tra cứu mẫu câu của そこそこ
仕事
もそこそこに、いそいそと
会社
を
出
た。
Làm vội công việc và tíu tít ra khỏi công ty. Hình như anh ấy tối nay có hẹn hò.
化粧
もそこそこに、
会社
に
行
った。
Tôi trang điểm qua loa rồi đến công ty.
彼女
は30
分
そこそこで
帰
ってきた。
Cô ấy quay lại sau khoảng ba mươi phút.