Kết quả tra cứu mẫu câu của そそぎこむ
この
小川
がやがて
大
きな
河
になりそして
海
にそそぎこむ。
Con suối này chẳng mấy chốc sẽ trở thành một con sông lớn, rồi đổ ra biển.
共
に〜に
大
きな
情熱
を
注
ぎ
込
む
Cùng nhau dốc hết lòng nhiệt tình vào việc~ .
この
川
は
南
へ
流
れて
海
に
注
ぎこむ。
Con sông này đổ ra biển về phía nam.
経済
の
起爆剤
として
地元
の
公共事業
に
金
を
注
ぎ
込
む
Rót tiền vào những dự án công cộng của địa phương đóng vai trò là chất kích thích (chất kích nổ) giúp phát triển nền kinh tế