Kết quả tra cứu mẫu câu của そっくり
そっくり
返
って
歩
く
Đi ưỡn ngực , ngẩng cao đầu .
父親
にそっくりだ。
Anh ấy là hình ảnh của cha mình.
彼
は
父
そっくりだ。
Anh ấy là hình ảnh của cha mình.
健
は
親
にそっくりね。
Ken thực sự là một con chip khỏi khối cũ.