Kết quả tra cứu mẫu câu của そとで
庭
にいるのならそとであそんでもいいわよ。
Bạn có thể ra ngoài và chơi miễn là bạn ở trong sân.
外
で
働
く
夫
Người chồng làm việc ở ngoài
外
で
足音
が
聞
こえる。
Tôi nghe thấy tiếng bước chân bên ngoài.
彼
は
外
で
遊
んでいます。
Anh ấy đang chơi ngoài trời.