Kết quả tra cứu mẫu câu của そのこ
その
広告
は
人々
の
購買欲
をそそった。
Quảng cáo đó đã thu hút sức mua của mọi người.
その
子
は
高熱
におそわれた。
Anh ta bị tấn công bởi một cơn sốt cao.
その
子犬
、
カワユス
!
Chú cún đó thật đáng yêu!
その
子
はそれを
箱
の
中
に
入
れました。
Cô ấy cất nó vào hộp.