Kết quả tra cứu mẫu câu của その他
その
他
の
点
では
正
しい。
Nếu không thì nó đúng.
その
他
の
点
では
良
い
生徒
だ。
Anh ấy hơi chậm chạp, nhưng nếu không thì anh ấy là một học sinh giỏi.
その
他
のことならなんでもします。
Tôi sẽ làm bất cứ điều gì ngoài điều đó.
その
他
に
ポケット
に
何
を
持
っていますか。
Bạn còn gì nữa trong túi?