Kết quả tra cứu mẫu câu của その儀
その
儀式
は
順調
に
進
んだ。
Buổi lễ diễn ra tốt đẹp.
その
儀式
は
明日催
される。
Buổi lễ sẽ diễn ra vào ngày mai.
その
儀式
は
彼
らの
宗教
の
一部
である。
Nghi thức này là một phần của tôn giáo của họ.
その
儀
に
関
しては
後
ほど
説明
します。
Về vấn đề đó, tôi sẽ giải thích sau.