Kết quả tra cứu mẫu câu của その前
その
前
に
入
りますか。
Tôi có thể vào trước đó không?
私
はその
前日彼
にあった。
Tôi đã gặp anh ấy vào ngày hôm trước.
それはその
前日
に
借
りたものです。
Tôi đã thuê nó một ngày trước đó.
それはその
前
の
週
に
買
ったものでした。
Tôi đã mua nó một tuần trước.