Kết quả tra cứu mẫu câu của その反面
それは
値段
は
安
いが、その
反面品質
がよくない。
Giá rẻ nhưng chất lượng không tốt lắm.
山田
さんは
大変
けちな
人
だが、その
反面
、とても
気前
がいいところもある。
Yamada là người cực kỳ keo kiệt nhưng ngược lại cũng có lúc rất hào phóng.
インターネットはとても便利だ。その反面、問題も多い。
Internet rất tiện lợi. Mặt khác, nó cũng có nhiều vấn đề.
その
仕事
は
十分
にお
金
になるが、その
反面
1
日
に12
時間働
かなくてはならない。
Công việc được trả lương cao, nhưng mặt khác tôi phải làm việc mười hai giờ một ngày.