Kết quả tra cứu mẫu câu của その場
その
場
で
固
まる
Đông cứng ở khu vực đó
その
場所
で
落
ち
着
く
Ngồi thu lu ở chỗ đó
その
場限
りのことを
言
う。
Anh ấy nói những điều bất chợt.
その
場面
を
スローモーション
で
見
たい。
Tôi muốn xem cảnh đó trong chuyển động chậm.