Kết quả tra cứu mẫu câu của その瞬間
その
瞬間
、
私
は
現実感
を
失
った。
Tôi mất cảm giác về thực tại ngay lúc đó.
その
瞬間
、
大音響
とともに
爆発
した。
Ngay lúc đó, nó phát nổ với một tiếng động lớn.
その
瞬間涙
がその
老人
の
頬
を
伝
って
落
ちた。
Lúc đó nước mắt chảy dài trên khuôn mặt ông lão.
その
瞬間
から、その
街
は
エステバン
の
街
として
認
められた
Kể từ thời điểm đó, thị trấn được công nhận là thị trấn của Esteban.