Kết quả tra cứu mẫu câu của その道
その
道路
は
修理中
だ。
Con đường đang được sửa chữa.
その
道
に
沿
って
下水道
が
流
れている。
Một cống chạy dọc theo con đường đó
その
道路
は
幅
が10
フィート
だ。
Con đường có chiều rộng 10 feet.
その
道縁
には
垣根
がある。
Con đường có hàng rào bao quanh.