Kết quả tra cứu mẫu câu của そよ
〜をよそよそしく
扱
う
Đối xử một cách tàn nhẫn, lạnh lùng .
最初
は
彼
がよそよそしいように
見
えた。
Anh ấy thoạt nhìn không mấy thân thiện.
彼女
の
態度
はよそよそしかった。
Phong thái của cô ấy thật lạnh lùng.
その
金持
ちの
友人
は
彼
によそよそしい
態度
を
取
った。
Người bạn giàu cho anh bờ vai lạnh lùng.