Kết quả tra cứu mẫu câu của それどころか
「おわったの」「それどころかまだ
始
めていないよ」
"Bạn đã hoàn thành?" "Ngược lại, ta còn chưa có bắt đầu."
「おわったの。」「それどころかまだ
始
めていないよ。」
"Bạn đã hoàn thành?" "Ngược lại, ta còn chưa có bắt đầu."
彼
は
金持
ちではない。それどころか、
彼
は
借金
だらけだ。
Anh ấy không giàu. Ngược lại, anh ta nợ nần chồng chất.
「それもう
終
わった」「それどころか、いまからだよ」
"Em làm xong chưa?" "Ngược lại, ta mới bắt đầu."