Kết quả tra cứu mẫu câu của それなり
彼
にもそれなりに
恐
いものがある。
Anh ấy có bộ sưu tập ám ảnh của riêng mình.
それにはそれなりの
価値
がある。
Nó có một giá trị riêng của nó.
その
絵
はそれなりによくできている。
Hình ảnh là tốt theo cách của nó.
若
さにはそれなりの
利点
がある。
Tuổi trẻ có những lợi thế của nó.