Kết quả tra cứu mẫu câu của それより
それよりもこれが
好
きだ。
Tôi thích cái này hơn cái kia.
それより、
本
を
読
んだほうがいい。
Thay vào đó, bạn nên đọc sách.
それより
泊
まっていきたいの。
Tôi muốn ở lại đây.
それよりもっと
小
さいものはありませんか?
Bạn không có bất cứ điều gì nhỏ hơn thế?