Kết quả tra cứu mẫu câu của それ以外
それ
以外
に
考
えられないような
神韻縹渺
たる
逸品
でした。
Đó là một tuyệt phẩm phảng phất vẻ đẹp sâu sắc đến mức không thể tưởng tượng được điều gì khác.
私
はそれ
以外何物
でもないといっている。
Tôi không tuyên bố là bất cứ điều gì khác.
次郎
はそれ
以外
の
行動
をとることができなかった。
Jiro không thể hành động khác.
我々ドイツ人
は
神
を
恐
れるが、それ
以外
この
世
で
何者
も
恐
れない。
Người Đức chúng tôi kính sợ Chúa, nhưng không có gì khác trên thế giới này.