Kết quả tra cứu mẫu câu của それ以来
それ
以来
3
年
が
経過
した。
Đã ba năm trôi qua kể từ đó.
それ
以来
、
長足
の
進歩
が
見
られる。
Kể từ đó chúng ta đã có được những tiến bộ rất lớn. .
それ
以来彼
らの
消息
は
不明
だ。
Họ đã không bao giờ được nghe nói về kể từ đó.
それ
以来
こちらに
来
られたことがありますか。
Bạn đã ở đây từ bao giờ?