Kết quả tra cứu mẫu câu của そろい
遅
くなってしまったわ、そろそろいかなくては。
Ồ, tôi đến muộn. Tôi nên đi ngay bây giờ.
そろそろ
行
こうか。
Hãy bắt đầu ngay bây giờ.
そろそろ
行
くわね。
Bây giờ tôi đang cất cánh.
そろそろ
家
へ
帰
るほうがよい。
Tốt hơn chúng ta nên về nhà ngay bây giờ.