Kết quả tra cứu mẫu câu của ぞくせつ
次
に
何
をしでかすかを
考
えるとぞくぞくする。
Tôi luôn hồi hộp khi nghĩ về những gì cô ấy sẽ làm tiếp theo.
永続
する
愛情
Tình yêu vĩnh cửu
〜に
配属
する
Bố trí vào công việc ....
二
つの
連続
する
偶数
Hai số chẵn liên tiếp