Kết quả tra cứu mẫu câu của たいく
泣
きたいくらいだった。
Tôi đã có thể khóc.
耐
え
難
い
屈辱
Nỗi nhục không thể quên
その
パーティー
はまったく
退屈
だった。
Bữa tiệc hoàn toàn chết chóc.
空港
で
長
く
待
たされたのは
退屈
だった。
Chờ đợi lâu ở sân bay thật tẻ nhạt.