Kết quả tra cứu mẫu câu của たくわえ
彼
は
富
を
蓄
えた。
Anh ta đã tích lũy được của cải.
体力
を
蓄
えておきなさい。
Tiết kiệm sức lực của bạn.
バッテリー
に
蓄
えられた
電気
で
動
く
Chạy bằng điện dự trữ trong pin. .
彼
は
ガス
を
蓄
えている。
Anh ta bỏ một ít xăng sang một bên.