Kết quả tra cứu mẫu câu của たちいる
芝生
に
立
ち
入
るな。
Tránh ra khỏi cỏ!
住民達
はその
地区
に
立
ち
入
ることを
許
されなかった。
Người dân không được phép vào khu vực này.
現地
の
人達
はその
地区
に
立
ち
入
ることを
許
されなかった。
Người bản xứ không được phép vào huyện.