Kết quả tra cứu mẫu câu của たった一人
たった
一人
の
幼
い
娘
しか
彼
らにはいなかった。
Họ chỉ có một đứa con gái nhỏ.
後
にも
先
にもたった
一人
の
息子
だ。
Anh ấy là con trai duy nhất mà chúng tôi từng có.
彼
はその
事故
のたった
一人
の
目撃者
だった。
Anh ta là nhân chứng duy nhất của vụ tai nạn.
あなたは
私
が
信用
できるたった
一人
の
人
です。
Bạn là người duy nhất mà tôi có thể tin tưởng.