Kết quả tra cứu mẫu câu của たった今
たった
今コーヒー
を
作
ったと
思
ったら,すぐ
冷
たくなってしまった。
Mặc dù tôi mới pha cà phê một phút trước, nhưng nó đã lạnh ngay lập tức
たった
今帰
ったところだ。
Tôi vừa mới trở về.
たった
今銃声
がした。
Tôi vừa nghe thấy một tiếng súng.
たった
今
、
ホールドアップ
されました。
Tôi chỉ bị bóp nghẹt.