Kết quả tra cứu mẫu câu của たまたま
たまたま
私
は
町
で
彼
と
出会
った。
Tôi tình cờ gặp anh ấy trong thị trấn.
たまたま
彼
が
間
に
合
わなかったのだ。
Nó rơi ra rằng anh ấy đã không thể đến kịp thời.
たまたま
通
りで
宇野氏
に
会
いました。
Tình cờ là tôi gặp ông Uno trên phố.
たまたま
私達
は
駅
であった。
Tình cờ là chúng tôi gặp nhau ở nhà ga.