Kết quả tra cứu mẫu câu của ためんたい
彼女
はお
金
をためるために
一生懸命働
いた。
Cô ấy đã làm việc chăm chỉ để tiết kiệm tiền.
日
が
斜
めに
傾
く
Mặt trời xế bóng .
朝霧
の
立
ちこめた
村々
Sương mù buổi sáng đã che phủ ngôi làng
彼
はもっとお
金
を
貯
めるために
一生懸命働
いた。
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để tiết kiệm nhiều tiền hơn.