Kết quả tra cứu mẫu câu của たらしい
彼
らは
高飛
びしたらしい。
Có vẻ như họ đã bỏ qua khỏi thị trấn.
彼
らはけんかをしたらしい。
Có vẻ như họ đã cãi nhau.
あれらは
喧嘩
をしたらしい。
Có vẻ như họ đã có một cuộc chiến.
彼
は
新
しい
コンピューター
を
買
ったらしい。
Tôi nghe nói rằng anh ấy đã mua một chiếc máy tính mới.