Kết quả tra cứu mẫu câu của たろう
言
ったろう?
平凡
というところだぞ。
Tôi đã không nói với bạn rồi sao? Nó không có gì khác thường
たろう、はなこ、やつ、がんぐろなど、おみせによってごきぶりのよびかたはばらえてぃにとんでいます。
太郎、花子、ヤツ、ガングロなど、お店によってゴキブリの呼び方はバラエティに富んでいます。
太郎
が
次郎
を
追
った。
Abrams đuổi theo Browne.
太郎
が
次郎
に
タバコ
を
渡
した。
Abrams đưa điếu thuốc cho Browne.