Kết quả tra cứu mẫu câu của だけあって
高
かっただけあって、この
ワイン
はおいしい。
Quả đúng là đắt, rượu vang này ngon.
さすがは〜だけあって
Như là mong muốn, như là...
彼女
は
モデル
だけあって
スタイル
がいい。
Giống như hình mẫu mà cô ấy đang có, cô ấy có phong cách tốt.
ここは
一流ホテル
だけあって、
快適
だ。
Chỗ này đúng là khách sạn cao cấp có khác, thật thoải mái.