Kết quả tra cứu mẫu câu của だけれども
残念
だけれども、この
プロジェクト
には
反対
だ。
Tôi e rằng tôi phải không đồng ý với bạn về dự án này.
残念
だけれども、この
プロジェクト
には
反対
だ
Thật là tiếc, nhưng tôi phản đối dự án này
彼
は
子供
だけれども、
哲学
の
本
を
読
むことに
興味
があった。
Mặc dù chỉ là một đứa trẻ, ông đã thích đọc sách về triết học.
彼
は
金持
ちだけれども、
不親切
だ。
Mặc dù anh ấy giàu có, nhưng anh ấy không tử tế.