Kết quả tra cứu mẫu câu của ださん
分冊
にして
出
す
Xuất bản sách theo từng tập
保険会社
へ
出
すための
診断書
をください。
Bạn có thể làm cho một giấy chứng nhận sức khỏe?
こさめさんは
居住
まいを
正
す。
Kosame-san ngồi lại ngay ngắn.
沢田
さんを
呼
び
出
していただけますか。
Bạn vui lòng trang cho ông Sawada?