Kết quả tra cứu mẫu câu của だつごく
彼
は
脱獄
した。
Anh ta đã trốn thoát khỏi nhà tù.
警察
は
脱獄囚
を
追
っている。
Cảnh sát đang truy bắt một tù nhân bỏ trốn.
囚人
は
脱獄
した。
Người tù vượt ngục.
そんなふうに
彼
は
脱獄
した。
Đó là cách anh ta thoát khỏi nhà tù.