Kết quả tra cứu mẫu câu của ちかぢか
近々
ある
インタビュー
のことが
気
がかりだ
Cuộc phỏng vấn sắp đến làm tôi rất hồi hộp
近々
ある
インタビュー
のことが
気
がかりだ。
Lo lắng vì cuộc phỏng vấn sắp tới
近々日本
へいらっしゃるとか。
Nghe thấy gần đây bác vẫn đến Nhật. Nhất định em muốn được gặp.
近々
お
会
いできるのを
楽
しみにしています。
Tôi hy vọng sớm được gặp bạn.