Kết quả tra cứu mẫu câu của ちくり
注射
がちくりとした。
Cây kim châm nhói một cái.
注射
の
針
がちくりちくりと
刺
さって
痛
かった。
Kim tiêm chích nhói nhói, đau lắm luôn…
竹林
の
七賢
Bảy người đàn ông thông thái ở trong một khu rừng trúc (nội dung của một câu chuyện ngụ ngôn cổ điển của người Trung Quốc) .
その
地区猟鳥
が
多
い。
Trò chơi chim có rất nhiều trong khu vực.