Kết quả tra cứu mẫu câu của ちにちか
もう
一日
か
二日我慢
してください。
Hãy kiên nhẫn trong một hoặc hai ngày nữa.
彼
は
一日
か
二日
で
帰
ります。
Anh ấy sẽ trở lại sau một hoặc hai ngày.
彼
は
一日
か
二日
で
戻
ります。
Anh ấy sẽ trở lại sau một hoặc hai ngày.
敵
は
町
に
近
づく。
Kẻ thù tiếp cận thị trấn.