Kết quả tra cứu mẫu câu của ちひろ
その
知
らせはたちまち
広
まった。
Tin tức nhanh chóng được lan truyền.
その
知
らせはたちまち
広
まった。
Thông báo đó ngay lập tức được lan rộng.
彼
が
来
るという
ニュース
はたちまち
広
まった。
Tin tức rằng anh ấy sẽ đến, nhanh chóng được đưa ra nước ngoài.