Kết quả tra cứu mẫu câu của ちゅうふく
山
の
中腹
に
散
らばる
Rải rác trên sườn núi
その
丘
の
中腹
に
家
が
一軒
あった。
Có một ngôi nhà tranh trên sườn đồi.
あの
重
い
宇宙服
を
着
ての
身軽
さ
Cảm giác nhẹ bỗng khi mặc bộ quần áo vũ trụ nặng nề.
コスモノート
は
宇宙服
を
着
ています。
Các phi hành gia mặc bộ đồ vũ trụ.