Kết quả tra cứu mẫu câu của ちょこ
おっちょこちょいな
人
Người không cẩn thận
おっちょこちょいの
人物
Nhân vật cẩu thả
ねずみが
一匹穴
からちょこちょこ
出
てきた。
Một con chuột nhốn nháo ra khỏi lỗ.
その
男
の
子
は
父親
のそばへちょこちょこ
走
って
行
った。
Cậu bé lon ton chạy đến bên bố.